Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:34 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 112 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -1,174.00 | 15,346.00 -1,210.00 | 15,962.00 -1,165.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,400.00 -469.00 | 17,470.00 -583.00 | 17,855.00 -746.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,523 -2,345.00 | 26,543 -2,325.00 | 27,493 -2,252.00 |
Euro | EUR | 25,671 -1,246.00 | 25,721 -1,279.00 | 26,801 -1,131.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,570 -2,524.00 | 29,700 -2,724.00 | 30,340 -3,070.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.48 -5.41 | 158.61 -5.63 | 164.43 -5.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,192.00 -822.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,740.00 -1,028.00 | 17,790.00 -1,171.00 | 18,208 -1,329.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 -66.00 | 663.00 -66.00 | 712.00 -69.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,265 -1,026.00 | 24,265 -1,026.00 | 24,485 -982.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.